Có 2 kết quả:
浣紗 huàn shā ㄏㄨㄢˋ ㄕㄚ • 浣纱 huàn shā ㄏㄨㄢˋ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wash silk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wash silk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0